Có 2 kết quả:

新來乍到 xīn lái zhà dào ㄒㄧㄣ ㄌㄞˊ ㄓㄚˋ ㄉㄠˋ新来乍到 xīn lái zhà dào ㄒㄧㄣ ㄌㄞˊ ㄓㄚˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

newly arrived (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

newly arrived (idiom)

Bình luận 0