Có 2 kết quả:
新來乍到 xīn lái zhà dào ㄒㄧㄣ ㄌㄞˊ ㄓㄚˋ ㄉㄠˋ • 新来乍到 xīn lái zhà dào ㄒㄧㄣ ㄌㄞˊ ㄓㄚˋ ㄉㄠˋ
xīn lái zhà dào ㄒㄧㄣ ㄌㄞˊ ㄓㄚˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
newly arrived (idiom)
Bình luận 0
xīn lái zhà dào ㄒㄧㄣ ㄌㄞˊ ㄓㄚˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
newly arrived (idiom)
Bình luận 0